1. Diễn đàn SEO chất lượng, rao vặt miễn phí có PA, DA cao: chuanmen.edu.vn | batdongsan24h.edu.vn | aiti.edu.vn | vnmu.edu.vn | dhtn.edu.vn
    Dismiss Notice
    • ĐT: 0939 713 069
    • Mail: tanbomarketing@gmail.com
    • Skype: dangtanbo.kiet
    Dismiss Notice

Những động từ cần thiết cho email tiếng Anh thương mại


* Okmen diễn đàn SEO miễn phí
* baophuc.vn Cong ty cửa tự động tại Tp HCM
* Cong ty cổng tự động tại Tp HCM
* Lắp cửa tự động – Cửa cổng tự động châu âu bảo hành 3 năm
* Công ty lắp đặt Cửa Tự Động, Cổng Tự Động tại thành phố Hồ Chí Minh
* Thi công lắp đặt cổng tự động tại hcm
* Đại lý cửa tự động tại Tp. Hồ Chí Minh nhập khẩu chính hãng
* Chuanmen Froum Diễn Đàn Marketing Online Việt Nam | Nơi Chia Sẻ Kiến Thức SEO
* Batdongsan24h Froum Diễn Đàn Rao Vặt, SEO Bất Động Sản Online Việt Nam
* HƯỚNG DẪN CÁCH LẤY MÃ CAPTCHA (ĐĂNG KÝ - ĐĂNG BÀI)

Thảo luận trong 'Tuyển Dụng - Tuyển Sinh - Du Học' bắt đầu bởi englishcamp, 29/7/18.

  1. englishcamp
    Offline

    englishcamp admin

    Trong thời kỳ hội nhập kinh tế toàn cầu hiện nay, cùng với đó là sự phát triển của mạng internet, email đã trở thành phương thức liên lạc thông dụng. Và trong môi trường làm việc quốc tế thì việc viết email lại càng cần thiết hơn , tuy nhiên không phải ai cũng biết đến những kiến thức cần thiết nhất để viết được một email , hãy cùng English Camp tìm hiểu những động từ thường dùng trong email tiếng Anh thương mại.


    1. To apologize: Xin lỗi

    Ví dụ: I’d like to apologize for any inconvenience caused. (Tôi rất xin lỗi vì bất cứ sự bất tiện nào gây ra cho bạn).

    2. To appreciate: cảm kích, đánh giá cao

    Ví dụ: We’d appreciate a reply… (Chúng tôi đánh giá cao sự trả lời…)

    [​IMG]

    3. To arrange: sắp xếp

    Ví dụ: I’m writing to arrange a meeting… (Tôi viết thư này để sắp xếp một cuộc họp…)

    4. To ask (if): hỏi, yêu cầu

    Ví dụ: Could I ask you to send me…? (Tôi có thể yêu cầu bạn gửi cho tôi…)

    5. To assist: hỗ trợ

    Ví dụ: Please let us know if we can assist you in any way. (Hãy cho chúng tôi biết nếu chúng tôi có thể hỗ trợ bạn bằng bất kỳ cách nào).

    6. To clarify: làm rõ, xác nhận, xác thực

    Ví dụ: I am writing to clarify the terms of the agreement. (Tôi viết thư này để làm rõ các điều khoản của thỏa thuận).

    7. To complain: phàn nàn, khiếu nại

    Ví dụ: I’m afraid I must complain about… (Tôi e rằng tôi phải phàn nàn về…)

    8. To confirm: xác nhận

    Ví dụ: I’d like to confirm my booking. (Tôi muốn xác nhận đặt chỗ của mình)

    9. To contact: liên hệ

    Ví dụ: Please contact Mr… at our London office. (Làm ơn liên hệ với ông… tại trụ sở London).

    10. To enquire: hỏi thăm

    Ví dụ: I’d like to enquire about… (Tôi muốn hỏi về…)

    11. To follow up: theo dõi, theo sát

    Ví dụ: You should follow up your phone call with an email or a letter. (Bạn nên theo dõi cuộc gọi điện thoại của bạn bằng email hoặc thư).

    [​IMG]

    12. To get in touch: liên lạc

    Ví dụ: Please get in touch (with me) asap. (làm ơn liên lạc với tôi ngay lập tức).


    13. To inform: thông báo

    Ví dụ: This is to inform that… (Đây là thông báo về…)

    14. To let sb know: để cho ai đó biết

    Ví dụ: Can you let me know the price of…? (Bạn có thể cho tôi biết giá của…)

    15. To need: cần

    Ví dụ: I need those figures on my desk before tomorrow’s meeting. (Tôi cần những số liệu đó trên bàn làm việc trước cuộc họp ngày mai).

    16. To postpone: trì hoãn

    Ví dụ: I’m afraid we’ve had to postpone the conference. (Tôi e là chúng ta phải trì hoãn cuộc hội nghị).

    17. To put off: trì hoãn

    Ví dụ: Sorry, but we’re afraid that we have to put off the meeting till next week. (Xin lỗi, nhưng chúng ta phải hoãn cuộc họp đến tuần sau).

    18. To receive: nhận

    Ví dụ: We’ve just received the invoice… (Chúng tôi vừa nhận được hóa đơn…)

    19. To regret: tiếc

    Ví dụ: We regret to inform you that… (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo với bạn rằng…)

    20. To reply: trả lời

    Ví dụ: I am writing to reply to your enquiry about… (Tôi viết thư này để trả lời câu hỏi của bạn về…)

    21. To send: gửi

    Ví dụ: We are sending you the handbook as an attachment. (Chúng tôi gửi cho bạn cuốn cẩm nang dưới dạng file đính kèm).

    22. To sort out: chọn ra, sắp xếp

    Ví dụ: Can you sort out all the best candidates for those positions? (Bạn có thể chọn ra các ứng viên tốt nhất cho những vị trí này không?)

    23. To touch base (with sb): liên hệ lại với ai đó

    Ví dụ: Just wanted to touch base with you before the meeting. (Chỉ muốn liên hệ lại với bạn trước cuộc gặp).

    24. To update: cập nhật

    Ví dụ: It's about time we updated your software. (Đã đến lúc chúng tôi cập nhật phần mềm của bạn).


    Trên đây là những thông tin cần thiết nhất trong cách viết email bằng tiếng anh mà English Camp vừa mới giới thiệu tới các bạn. Với những kiến thức quan trọng này, hy vọng các bạn sẽ có thêm những kỹ năng trong việc viết email tiếng anh của mình.
     

    Lưu ý: Vui lòng đăng đúng chuyên mục để tránh bị ảnh hưởng khi bài viết bị xoá. Đồng thời bài viết nên có nhiều bình luận càng tốt để tránh ảnh hưởng vì vi phạm DMCA nếu sử dụng nội dung gốc.
    Nguồn: okmen.edu.vn
    Phụ trách truyền thông

    Công ty TNHH Thiết Bị Tự Động Bảo Phúc

    Hệ thống backlink miễn phí 70/500 tên miền edu.vn - Đăng ký ngay khi còn mở GET BACKLINK

Chia sẻ trang này